飞凡检测致力于打造国内专业的第三方检测服务公司,不断优化整合市场检测资源,飞凡检测与多家科研院所,如上海同济大学,苏州大学,以及国内众多知名的检测公司进行深度合作,共同为国内制造业服务,为中国的制造业开拓海外市场保驾护航,为我们日常生活的健康安全树立标杆;公司目前工程师百余人,95%以上是本科以上学历;我们合作的实验室通过CNAS,CMA(EZ),所出具的任何一张报告都有CNAS,CMA资质,确保出具的每份报告都具有权威的法律效力。
Thức ăn chăn nuôi là thuật ngữ chung cho thức ăn của động vật được mọi người nuôi, và sự an toàn của thức ăn chăn nuôi không nên bị bỏ qua nhiều như sự an toàn của thực phẩm dành cho con người. Vậy các hạng mục kiểm tra và các tiêu chuẩn kiểm tra liên quan đối với thức ăn chăn nuôi là gì? Bài kiểm tra Feifan sau đây để bạn sắp xếp thông tin tương ứng, nếu bạn muốn biết chi tiết, bạn có thể tham khảo: 13524733472
1, GB 13078-2017 “tiêu chuẩn vệ sinh thức ăn chăn nuôi” áp dụng cho nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm thức ăn chăn nuôi.
Các mục kiểm tra:
(1) Các chất ô nhiễm vô cơ: tổng asen, chì, thủy ngân, cadmium, crom, flo, nitrit
(2) Mycotoxin: aflatoxin B1, zearalenone, độc tố T-2, ochratoxin A, deoxynivalenol (vomitoxin), fumonisin B1, B2
(3) Các chất độc thực vật tự nhiên: xyanua, phenol bông tự do, isothiocyanate (theo aryl isothiocyanate), oxazolidinethione (theo 5-vinyl-oxazole-2-thione)
(4) Các chất ô nhiễm organochlorine: PCB, hexachlorobenzene (HCB), DDT, hexachlorobenzene (HCB)
(5) Các chất ô nhiễm vi khuẩn: tổng nấm mốc, tổng vi khuẩn, salmonella
2、Các mục thông thường và tiêu chuẩn để kiểm tra thức ăn chăn nuôi
Protein thô (GB/T 6432-2018), chất béo thô (GB/T 6433-2006), chất xơ thô (GB/T 6434-2006), độ ẩm (GB/T 6435-2014), canxi (GB/T 6436-2018), tổng phốt pho (GB/T 6437-2018), tro thô (GB/T 6438-2007), clorua hòa tan trong nước (GB/T 6439-2007), 16 axit amin (GB/T 18246-2000).
3、Các mục và tiêu chuẩn kiểm tra nguyên tố vi lượng trong thức ăn
Canxi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri, kẽm (GB/T 13885-2017)
4、Các mục và tiêu chuẩn kiểm tra vitamin trong thức ăn
(1) Các mục phát hiện
Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin E, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin K3, D-Biotin (Vitamin H, Vitamin B7), Niacin, Axit folic, Axit pantothenic, Choline Chloride, Choline, Axit folic, Tổng axit ascorbic (Vitamin C), Niacinamide
(2)Tiêu chuẩn kiểm tra
GB/T 14700-2018 Xác định vitamin B1 trong thức ăn
GB/T 14701-2019 Xác định vitamin B2 trong thức ăn
GB/T 14702-2018 Xác định vitamin B6 trong thức ăn hỗn hợp sẵn thức ăn chăn nuôi có phụ gia
GB/T 17819-2017 Xác định vitamin B12 trong thức ăn chăn nuôi trộn sẵn có phụ gia Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
GB/T 17812-2008 Xác định vitamin E trong thức ăn chăn nuôi bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao
GB/T 17817-2010 Xác định vitamin A trong thức ăn chăn nuôi bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao
GB/T 17818-2010 Sắc ký lỏng hiệu năng cao để xác định vitamin D3 trong thức ăn chăn nuôi
GB/T 18872-2017 Sắc ký lỏng hiệu năng cao để xác định vitamin K3 trong thức ăn chăn nuôi
GB/T 17778-2005 Xác định d-biotin trong thức ăn chăn nuôi trộn sẵn
GB/T 17813-2018 Xác định niacin và axit folic trong thức ăn chăn nuôi trộn sẵn có phụ gia
GB/T 18397-2014 Xác định axit pantothenic trong thức ăn hỗn hợp đã trộn sẵn
GB/T 17481-2008 Xác định clorua choline trong thức ăn hỗn hợp đã trộn sẵn
NY/T 1819-2009 Xác định choline trong thức ăn
NY/T 2895-2016 Xác định axit folic trong thức ăn
GB/T 17816-1999 Xác định axit ascorbic tổng số trong thức ăn Phương pháp huỳnh quang phthalimide
NY/T 2130-2012 Xác định nicotinamide trong thức ăn
飞凡检测致力于打造国内专业的第三方检测服务公司,不断优化整合市场检测资源,飞凡检测与多家科研院所,如上海同济大学,苏州大学,以及国内众多知名的检测公司进行深度合作,共同为国内制造业服务,为中国的制造业开拓海外市场保驾护航,为我们日常生活的健康安全树立标杆;公司目前工程师百余人,95%以上是本科以上学历;我们合作的实验室通过CNAS,CMA(EZ),所出具的任何一张报告都有CNAS,CMA资质,确保出具的每份报告都具有权威的法律效力。