搜索更多信息
您当前所在位置:
Kiểm tra danh sách các chất bị hạn chế của RSL

Là một nhà nhập khẩu hoặc sản xuất các sản phẩm dệt may và giày dép, bạn cần đảm bảo rằng bạn loại trừ các hóa chất nguy hại khỏi sản phẩm của mình và đáp ứng các hạn chế toàn cầu đối với nhiều loại hóa chất. Để làm được điều này, bạn cần triển khai các biện pháp đảm bảo chất lượng cần thiết ở mọi giai đoạn của chuỗi cung ứng để bảo vệ lợi ích của chính bạn và lợi ích của khách hàng. Các công ty nên chú ý hơn đến việc lựa chọn thuốc nhuộm và phụ gia hóa học, và nên cố gắng hết sức để tránh các sản phẩm có chứa các chất độc hại như formaldehyde, thuốc trừ sâu và kim loại nặng độc hại. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ: 13524733472

Trong lĩnh vực thử nghiệm hóa chất nguy hại, Feifan có công nghệ và kinh nghiệm chuyên nghiệp hàng đầu, cũng như các thiết bị và dụng cụ tiên tiến, có thể cung cấp cho khách hàng các dịch vụ thử nghiệm hóa chất toàn diện và chính xác.


4264d8bac6130b31e6bf9f1e42311485.jpeg


Thuốc nhuộm Azo/Gây ung thư/Làm nhạy cảm

未标题-1.png

Thuốc nhuộm Azo là thuốc nhuộm tổng hợp thường được sử dụng trong nhuộm vải và da, có liên kết đôi nitơ-nitơ (N=N) trong cấu trúc hóa học. Một số thuốc nhuộm azo có thể tạo ra amin thơm gây ung thư trong một số điều kiện nhất định. Tại Châu Âu, Quy định REACH (EC) số 1907/2006 Phụ lục XVII cấm sử dụng 22 amin thơm gây ung thư trong vải và da. Trong số các thuốc nhuộm khác được sử dụng trong ngành dệt may, có một số loại có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người. Hơn 20 loại thuốc nhuộm phân tán gây nhạy cảm và 9 loại khác gây ung thư. Những loại thuốc nhuộm này có thể được hấp thụ qua da khi tiếp xúc lâu dài với da người.

Formaldehyde

未标题-1.png

Formaldehyde thường được sử dụng làm chất liên kết chéo trong dệt may để dễ chăm sóc, do đó mang lại cho vải các đặc tính như chống co, chống nhăn, không cần ủi và dễ tẩy vết bẩn. Formaldehyde được giải phóng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, đặc biệt là gây kích ứng mạnh cho niêm mạc và đường hô hấp của con người.


Pentachlorophenol (P/C/P), Tetrachlorophenol (TeCP) và Trichlorophenol (TriCP)

未标题-1.png

Để ngăn ngừa nấm mốc gây ra vết mốc trên vải, da và gỗ, phenol clo hóa (ví dụ: P/C/P) thường được sử dụng trực tiếp trong các sản phẩm như vậy. P/C/P rất độc và gây ung thư.


Thuốc trừ sâu

未标题-1.png

Thuốc trừ sâu được sử dụng trong quá trình trồng sợi thực vật tự nhiên (ví dụ: bông) để ngăn ngừa sâu bệnh và côn trùng xâm nhập trong quá trình lưu trữ; thuốc diệt cỏ được sử dụng để loại bỏ cỏ dại và lá rụng. Các hóa chất này có thể được sợi hấp thụ và vẫn còn trong sản phẩm cuối cùng. Mặc dù hầu hết chúng được loại bỏ trong quá trình xử lý ướt tiếp theo, nhưng dư lượng của các loại thuốc trừ sâu hoặc thuốc diệt cỏ này có mức độ độc hại khác nhau đối với con người và một số dễ dàng được hấp thụ qua da.


Kim loại nặng

未标题-1.png

Một số thuốc nhuộm và sắc tố có chứa kim loại nặng. Sợi tự nhiên cũng có thể hấp thụ kim loại nặng từ đất và không khí trong quá trình trồng trọt. Ngoài ra, một số kim loại nặng nhất định có thể được đưa vào trong quá trình nhuộm và hoàn thiện hàng dệt may. Kim loại nặng, một khi được cơ thể con người hấp thụ, sẽ tích tụ trong các cơ quan nội tạng như gan hoặc thận và khi tích tụ đạt đến một mức độ nhất định, nó sẽ gây ra tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người, chẳng hạn như chì, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh của con người. Kim loại nặng thường đề cập đến: antimon (Sb), asen (As), chì (Pb), cadmium (Cd), thủy ngân (Hg), đồng (Cu), crom hóa trị sáu (Cr VI), tổng crom (Cr), coban (Co), niken (Ni). Cadmium và chì là chất gây ung thư. Châu Âu từ lâu đã hạn chế việc sử dụng cadmium, ngoài một số quy định của Châu Âu, Đạo luật Cải thiện An toàn Sản phẩm Tiêu dùng của Hoa Kỳ (CPSIA) cũng hạn chế việc sử dụng chì. Để biết thêm thông tin: 13524733472


Crôm hóa trị sáu (Cr VI)

未标题-1.png

Crôm hóa trị sáu chủ yếu là sản phẩm phụ có hại của quá trình thuộc da bằng crom, và một lượng lớn crom hóa trị sáu được tạo ra trong quá trình lưu trữ và vận chuyển sau đó. Đây là chất oxy hóa mạnh và gây ung thư, vì vậy phải kiểm soát.


Giải phóng niken

未标题-1.png

Niken thường được sử dụng trong các phụ kiện hợp kim kim loại cho quần áo, chẳng hạn như nút, khóa kéo và đinh tán. Một số người bị dị ứng với niken, có thể gây kích ứng da nghiêm trọng khi tiếp xúc lâu dài với các phụ kiện có chứa niken. Quy định REACH (EC) số 1907/2006 Phụ lục XVII của Liên minh Châu Âu quy định giới hạn giải phóng niken.


Chất hóa dẻo phthalate

未标题-1.png

Phthalate là chất hóa dẻo được sử dụng phổ biến nhất để làm mềm polyvinyl clorua (PVC), một số chất khác được sử dụng trong polyurethane (PU) và mực in. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi nhai bằng miệng mô phỏng, PVC mềm có thể giải phóng một lượng lớn phthalate, có khả năng gây hại cho trẻ nhỏ. Nhiều quốc gia trên thế giới đã thông qua luật hạn chế sử dụng chất hóa dẻo phthalate trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, bao gồm Đạo luật Cải thiện An toàn Sản phẩm Tiêu dùng (CPSIA) tại Hoa Kỳ và REACH tại EU.


TBT, DBT và các hợp chất organotin khác

未标题-1.png

Trong ngành dệt may, tributyltin (TBT) được sử dụng để ngăn chặn sự phân hủy của vi khuẩn trong mồ hôi khiến giày dép, tất và đồ thể thao tỏa ra mùi khó chịu. Một số organotin cũng được sử dụng trong sản xuất PVC và PU. Nồng độ cao của các hợp chất organotin được coi là độc hại và các chất này có thể được hấp thụ vào cơ thể qua da và có thể gây ra các rối loạn sinh sản.


Các chất mang hữu cơ có clo

未标题-1.png

Thường được sử dụng làm chất hỗ trợ nhuộm cho sợi polyester. Các hợp chất hữu cơ có chứa clo có thể gây tổn thương hệ thần kinh trung ương của con người và gây ra các rối loạn chức năng gan và thận.


Chất chống cháy

未标题-1.png

Các chất chống cháy thường được sử dụng là Tris (2,3 Dibromopropyl) Phosphate (TRIS), Tris (Azetidopropyl) Phosphine Oxide (TEPA), 2,3 Dibromopropyl Phosphate (Bis (2,3 Dibromopropyl) Phosphate), Polybrominated Brominated Biphenyls (PBB) và Polybrominated Diphenyl Ethers (PBDE). Tiếp xúc lâu dài với chất chống cháy liều cao có thể gây tổn thương hệ miễn dịch, suy giáp, mất trí nhớ và cứng khớp.


PH

未标题-1.png

Bề mặt da người có tính axit yếu, giúp bảo vệ chống lại nhiều bệnh tật. Hàng dệt may có lợi cho da người khi chúng trung tính (pH 7) hoặc có tính axit yếu (dưới pH 7), nhưng nếu chúng có tính axit hoặc kiềm cao hơn, chúng dễ gây tổn thương da và thậm chí gây ra phản ứng dị ứng.


Dimethyl fumarate (DMFU)

未标题-1.png

Dimethyl fumarate là một hợp chất dễ bay hơi có thể gây kích ứng và tổn thương da, mắt, niêm mạc và đường hô hấp trên khi cơ thể con người tiếp xúc, hít phải hoặc nuốt phải. Chất này thường được sử dụng như một loại thuốc diệt nấm và cũng có thể được sử dụng trong các gói hút ẩm để ngăn ngừa nấm mốc hình thành trên da, đồ nội thất, giày dép hoặc phụ kiện bằng da trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển, có thể gây hư hỏng cho sản phẩm. Dimethyl fumarate bị cấm rõ ràng trong Phụ lục XII số 1907/2006 của quy định REACH của EU (EC).


Alkylphenol (AP) và Alkylphenol ethoxylate (APEO)

未标题-1.png

Alkylphenol và alkylphenol ethoxylate thường được sử dụng làm chất làm ướt trong quá trình xử lý dệt may. Quy định REACH của EU (EC) số 1907/2006 hạn chế việc phát thải nonylphenol (NP) và nonylphenol ethoxylate (NPEO). Trong nhiều năm, NPEO đã được sử dụng như một chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, chất làm ướt và chất phân tán; NP được sử dụng như một chất trung gian để tổng hợp NPEO. NPEO và NP cực kỳ độc đối với động vật thủy sinh và được coi là chất gây ô nhiễm nước. Chúng có thể phá vỡ hệ thống điều hòa nội tiết tố của động vật thủy sinh và gây ra các tác dụng estrogen. Trong số các alkylphenol và alkylphenol ethoxylate khác đáng quan tâm là octylphenol (OP) và octylphenol ethoxylate (OPEO). Để biết thêm thông tin: 13524733472


Hợp chất sulfonyl perfluorooctane (PFOS)

未标题-1.png

PFOS được sử dụng rộng rãi để xử lý chống thấm dầu mỡ, dầu và nước cho hàng dệt may, quần áo, thảm, da và giấy. Chất này tích tụ sinh học mạnh và độc hại.


Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC)

未标题-1.png

VOC là một loạt các dung môi hữu cơ dễ bay hơi thường được sử dụng trong các công thức sơn và mực, keo dán, chất tẩy rửa và sản xuất giày dép. Do bản chất hữu cơ của chúng, các hóa chất này có mùi mạnh và đặc trưng. Một số VOC, chẳng hạn như benzen, có khả năng gây ung thư và một số có độc tính cao và gây kích ứng..

关于飞凡

ABOUT FEIFAN

飞凡检测致力于打造国内专业的第三方检测服务公司,不断优化整合市场检测资源,飞凡检测与多家科研院所,如上海同济大学,苏州大学,以及国内众多知名的检测公司进行深度合作,共同为国内制造业服务,为中国的制造业开拓海外市场保驾护航,为我们日常生活的健康安全树立标杆;公司目前工程师百余人,95%以上是本科以上学历;我们合作的实验室通过CNAS,CMA(EZ),所出具的任何一张报告都有CNAS,CMA资质,确保出具的每份报告都具有权威的法律效力。

为什么选择我们

市场需求和成熟的模式给了我们成功的保证
  • 行业认可
    CMA、CNAS资质大型研究型检测机构
  • 硬件实力强
    飞凡标准化实验室,经验丰富的技术团队
  • 技术优势
    13年领域聚焦,提供完善的解决方案
  • 服务周到
    飞凡全程专人服务,智能查询自助进度推送系统
  • 科学严谨
    飞凡标准化实验室,经验丰富的技术团队
  • 双C资质
    CMA、CNAS资质大型研究型检测机构
  • 品质服务
    飞凡完善的服务,效率高、周期短、数据准确
  • 专业公正
    飞凡公正、严谨,权威第三方检测机构

其他服务